|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấy
verb
to raise; to rise up những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng The impressions rose up vigorously in her heart
![](img/dict/02C013DD.png) | [dấy] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to raise; to rise up. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng | | The impressions rose up vigorously in her heart. |
|
|
|
|