| [dấu] |
| | accent; diacritic |
| | mark; sign; print |
| | Dấu chữ thập đỏ |
| The red cross sign |
| | Đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sai |
| To put a mark in the margin to show the omission |
| | Những dấu trắng được quét lên cây để chỉ đường |
| White marks painted on the trees to show the route |
| | Dấu này có nghĩa là "da thật " |
| This sign means 'real leather' |
| | xem dấu vết |
| | xem con dấu |