Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấu



noun
mark; sign; print. fingerprint
dấu chữ thập đỏ The red cross sign
Trace; track
dấu vết của tên trộm the trace of the thief
Stamp; seal
dấu mộc wood stamp

[dấu]
accent; diacritic
mark; sign; print
Dấu chữ thập đỏ
The red cross sign
Đánh một dấu ở lề để cho biết chỗ sai
To put a mark in the margin to show the omission
Những dấu trắng được quét lên cây để chỉ đường
White marks painted on the trees to show the route
Dấu này có nghĩa là "da thật "
This sign means 'real leather'
xem dấu vết
xem con dấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.