Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dương thế


[dương thế]
the land of the living; this world; earth
Cuộc sống trên dương thế
Life on earth



như dương gian

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.