|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dư
adj Odd có dư chục người There were a ten odd people
| [dư] | | tính từ | | | odd; surplus; superfluous; unnecessary | | | có dư chục người | | There were a ten odd people | | danh từ | | | surplus, excess | | | số dư | | difference, balance | | | tháng dư | | leap month |
|
|
|
|