|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dơ
adj Dirty; unclean; mucky người dơ Dirty body verb to raise (hand.)
| [dơ] | | tính từ | | | dirty; unclean; mucky; (of street, road..) muddy, miry; filthy | | | người dơ | | Dirty body | | | shameless; barefaced, brazen (-faced) | | | hate; loathe | | động từ | | | to raise (hand.) |
|
|
|
|