Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân nguyện


[dân nguyện]
(từ cũ, nghĩa cũ) People's aspirations, aspiration of the peole (như dân vọng)



(cũ) People's aspirations


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.