|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân dấn
| [dân dấn] | | | Moisten the eyes; wet (with) | | | Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc | | With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying. |
Moisten the eyes Dân dấn nước mắt, cố giữ mới khỏi khóc With tears moitening his eyes, he could hardly refain from crying
|
|
|
|