Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dám



verb
to dare; to be bold erought tọ
mám nghĩ, dám làm to dare to think and to dare to act

[dám]
dare; to be bold enough to do something
Không ai dám cãi bà ấy
Nobody would dare contradict her
Mi dám vậy ư!
How dare you!
Mi chẳng dám đâu!
You wouldn't dare!
Mi mà dám nói với ta cái giọng ấy ư?
How dare you speak to me in that tone of voice!
Chúng nó dám thì để chúng nó làm thử xem nào!
Let them try it if they dare!
xem không chừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.