 | [dài] |
| |  | long |
| |  | Phim dài quá |
| | The film is too long |
| |  | Phòng này dài bao nhiêu? - Phòng này dài 12 mét |
| | How long is this room? - It's 12 metres long |
| |  | Bài báo của ông ấy dài ba trang |
| | His article is 3 pages long |
| |  | Danh sách người khiếu nại càng ngày càng dài ra |
| | The list of complaints is getting longer every day |
| |  | Họ luôn luôn mặc áo sơ mi dài tay |
| | They always wore long-sleeved shirts |
| |  | Mặc áo dài đến đầu gối |
| | To wear a knee-length dress |