|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuội
noun pebble adv Nonsense; humbug nói nhăng nói cuội to talk nonsense
| [cuội] | | danh từ | | | pebbles | | | liar | | | nói cuội | | tell lies, lie | | | name of the Moon Boy (in folk literature); man in the moon | | phó từ | | | Nonsense; humbug | | | nói nhăng nói cuội | | to talk nonsense |
|
|
|
|