|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuộc
noun
party; bont; match; game
verb
to bed; to lay
![](img/dict/02C013DD.png) | [cuộc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | party; match; game; set | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | event; state; condition; situation | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bureau; office | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (classifier) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc đình công | | Strike | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc hành quân | | Military operation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cuộc điều tra | | Investigation | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ông đã tốn bao nhiêu cho năm cuộc điện thoại liên tỉnh tháng này? | | How much did you pay for five long-distance calls this month? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thắng cuộc | | To win a bet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thua cuộc | | To lose a bet | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đánh cuộc |
|
|
|
|