Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cuồng tín



adj
Fanatic

[cuồng tín]
fanatic; fanatical
Chính sách nô dịch nữ giới một cách cuồng tín
Fanatical subjugation of the female sex


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.