Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cordierite


Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
cordierite
Giải thích VN: Dạng tổng hợp của loại khoáng vật này, được dùng trong các thiết bị điện tử chịu lửa.
Giải thích EN: A synthetically produced form of this mineral; used for refractory electronic parts and in producing refractory insulation.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.