Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cong queo



adj
Twisted, crooked, winding
cây cong queo a twisted tree
đường núi cong queo a winding mountain track

[cong queo]
tính từ
Twisted, crooked, winding, twisting, meandering
cây cong queo
a twisted tree
đường núi cong queo
a winding mountain track



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.