Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cong cóc



adj
Silent
nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về he went away for a few days, then silently came back

[cong cóc]
silent
nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về
he went away for a few days, then silently came back
in a lonely way
be absorbed


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.