|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cong cóc
adj Silent nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về he went away for a few days, then silently came back
| [cong cóc] | | | silent | | | nó bỏ đi vài hôm lại cong cóc về | | he went away for a few days, then silently came back | | | in a lonely way | | | be absorbed |
|
|
|
|