|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
con trai
 | [con trai] | | | Cách viết khác: | | | con giai |  | [con giai] | | |  | boy | | |  | Trường con trai | | | Boys' school | | |  | Nó đi chơi với con trai nhiều quá! | | | She goes out too much with boys | | |  | son | | |  | Tôi có đứa con trai bằng tuổi cậu, nhưng nó siêng học lắm | | | I have a son your age, but he's very studious | | |  | Bà ta muốn con trai mình mang tên của Tổng thống | | | She wanted to name her son after the President |
Son, boy
Adolescent
|
|
|
|