|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển tiếp
noun Transition câu chuyển tiếp a transition sentence giai đoạn chuyển tiếp a transition stage
| [chuyển tiếp] | | danh từ | | | Transition; transitory | | | câu chuyển tiếp | | a transition sentence | | | giai đoạn chuyển tiếp | | a transition stage |
|
|
|
|