Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển biến


[chuyển biến]
To change, to evolve
cách mạng chuyển biến tạo ra một sự chuyển biến sâu về tư tưởng và nhận thức
the evolution of revolution has brought about a deep change in ideology and consciousness



To change, to evolve


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.