Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyên tu



verb
To follow a crash course in
lớp chuyên tu tiếng Nga a crash course in Russian
học chuyên tu kỹ thuật to follow a technical crash course

[chuyên tu]
crash course
Lớp chuyên tu tiếng Nga
A crash course in Russian
Học chuyên tu kỹ thuật
To take a technical crash course


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.