|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuộng
verb To value above other things, to attach importance to không chuộng hình thức not to attach importance to form chuộng sự thật to value truth above other things
| [chuộng] | | động từ | | | To value above other things, to attach importance to | | | không chuộng hình thức | | not to attach importance to form | | | chuộng sự thật | | to value truth above other things |
|
|
|
|