Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuẩn bị



verb
To prepare, to make ready
chuẩn bị lên đường to prepare for one's journey
chuẩn bị hành lý to make one's luggage ready, to pack up
chuẩn bị tư tưởng to prepare ideologically

[chuẩn bị]
to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements
Chuẩn bị lên đường
To prepare for one's journey
Chuẩn bị hành lý
To make one's luggage ready
Chuẩn bị tư tưởng
To prepare ideologically



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.