|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chong
verb
To keep (light, torch) burning on for a long time chong đuốc to keep a torch burning on for a long time chong đèn suốt đêm to keep a lamp lit all night long
To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink
![](img/dict/02C013DD.png) | [chong] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To keep (light, torch) burning on for a long time | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chong đuốc | | to keep a torch burning on for a long time | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chong đèn suốt đêm | | to keep a lamp lit all night long | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To keep (eyes) open for a long time, to stare for a long time; not sleep a wink, not get wink of sleep | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mắt cứ chong suốt đêm không ngủ được | | his eyes remained staring the whole night, without being able to sleep a wink | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To maintain, keep up | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chong đèn | | fedd/keep up the fire, keep (the lamp) lighted | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dầu chong trắng đĩa lệ tràn thấm khăn (truyện Kiều) | | as lamp oil burned away, tears drenched her scarf |
|
|
|
|