|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chim xanh
| [chim xanh] | | | pimp, pander | | | (In romantic literature, the bluebird is the harbinger of love) | | | Cạn dòng lá thắm dứt đường chim xanh (truyện Kiều ) | | No passage for his bluebird bearing word | | | leafbird; chloropsis |
Pimp, pander
|
|
|
|