| [chiếu] |
| danh từ |
| | Royal proclamation |
| | Sedge mat, sleeping mat |
| | giừơng trải chiếu hoa |
| a bed spread with a flowered sedge mat |
| | Đổi hoa lót xuống chiếu nằm (truyện Kiều ) |
| She'd take all faded flowers to line her mat |
| | seat, rank |
| | chiếu trên |
| seat of honour |
| | chiếu dưới |
| seat for common people |
| | màn trời chiếu đất |
| | in the open air |
| | buồn ngủ lại gặp chiếu manh |
| | thing that comes in the nick of time |
| động từ |
| | To radiate, to expose to (rays) |
| | ngọn đèn chiếu sáng khắp nhà |
| the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house |
| | To project |
| | xem chiếu phim |
| to attend a projection of films, to attend a film show |
| | phim chiếu cảnh đất nước giàu đẹp |
| the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country |
| | To head, to train upon |
| | chiếu hướng nam mà đi |
| to walk, heading south |
| | chiếu ống nhòm lên trời |
| to train one's field-glass upon the sky |
| | To checkmate |
| | đấm tốt chiếu tướng |
| to move forward a pawn and checkmate |
| | bị chiếu bí |
| to be checkmated |
| | To rely upon, to base oneself on |
| | chiếu theo pháp luật |
| to base oneself on the law |
| | chiếu sổ mà gọi tên |
| to do a roll call relying on a name list |