|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chen chúc
verb To hustle chen chúc giữa đám đông to hustle in the midst of a press cỏ cây mọc chen chúc the vegetation grew in a hustle
| [chen chúc] | | động từ | | | To hustle; push one another, or each other; elbow (one another); jostle (cũng chen lấn) | | | chen chúc giữa đám đông | | to hustle in the midst of a press | | | cỏ cây mọc chen chúc | | the vegetation grew in a hustle |
|
|
|
|