|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cha anh
| [cha anh] | | | father and elder brother; elders | | | Giáo dục thiếu nhi thành những người kế tục xuất sắc sự nghiệp cách mạng của cha anh | | To train the children into outstanding successors to the revolutionary task of their elders |
Elders
|
|
|
|