 | [chừng mực] |
|  | temperate; moderate; in moderation |
|  | Uống rượu có chừng mực |
| To drink in moderation |
|  | Phê bình có chừng mực |
| To criticize moderately |
|  | Ăn nói có chừng mực |
| To express oneself in moderate language |
|  | measure; extent |
|  | Đúng trong một chừng mực nào đó |
| Right in some measure/to some extent |
|  | Tôi sẽ giúp ông trong chừng mực mà tôi có thể |
| I'll help you as much as I can |