|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng minh
verb To prove, to demonstrate dùng lý luận chứng minh to prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point) chứng minh một định lý to demonstrate a theorem (nói về lực lượng linh thiêng) To take cognizance of and bear witness to
| [chứng minh] | | | to prove; to demonstrate | | | Dùng lý luận chứng minh | | To prove (some point) theoretically, to prove the theoretical soundness (of some point) | | | Chứng minh một định lý | | To demonstrate a theorem | | | Chứng minh một cách lôgic / khoa học | | To prove something in a logical/scientific fashion |
|
|
|
|