![](img/dict/02C013DD.png) | [chứng cớ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | witness; evidence; proof |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng cớ rành rành không thể chối cãi |
| Undeniable proof |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng cớ phạm tội |
| Criminal evidence |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những gì anh mới nói có chứng cứ hay không? |
| Can you produce evidence of what you've just said?; Can you prove what you've just said? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng cứ của anh đâu? |
| What proof do you possess? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không có một chứng cớ gì để ngờ anh ta |
| There's not a shred of evidence for suspecting him |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chẳng có chứng cứ nào cho thấy.... |
| There is no proof that... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Không đủ chứng cớ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Not proven |