Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chứng bệnh


[chứng bệnh]
disease; illness
Những chứng bệnh hiểm nghèo
Dangerous diseases



Disease, illness
những chứng bệnh hiểm nghèo dangerous diseases


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.