Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức dịch



noun
Village officials (in former times)
nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ many village officials were landlords' agents

[chức dịch]
danh từ
Village officials (in former times), village notable, village authorities
nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ
many village officials were landlords' agents



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.