|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức dịch
noun Village officials (in former times) nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ many village officials were landlords' agents
| [chức dịch] | | danh từ | | | Village officials (in former times), village notable, village authorities | | | nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ | | many village officials were landlords' agents |
|
|
|
|