|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nhật
noun
Sunday
 | [chủ nhật] | | |  | Sunday | | |  | Chủ nhật đâu phải là ngày làm việc | | | Sunday is not a working day | | |  | Thậm chí chủ nhật ông ấy cũng làm việc | | | He even works on Sundays | | |  | Ngày nào tôi cũng làm việc, kể cả chủ nhật | | | I work every day including Sundays |
|
|
|
|