|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ nghĩa
noun Doctrine, -ism chủ nghĩa duy tâm idealism chủ nghĩa tư bản capitalism adj -ist hiện thực chủ nghĩa realist tư bản chủ nghĩa capitalist
| [chủ nghĩa] | | | doctrine; ism | | | Chủ nghĩa Mác | | Marxism | | | Chủ nghĩa duy tâm | | Idealism | | | Chủ nghĩa đế quốc là giai đoạn cuối cùng của chủ nghĩa tư bản | | Imperialism is the last stage of capitalism |
|
|
|
|