|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủ bài
noun Trump card đánh chủ bài to play the trump card
| [chủ bài] | | danh từ | | | trump-card; ace in the hole | | | tung chủ bài ra | | to play one's trump-card; to play one's ace | | | đơn vị chủ bài của địch | | the enemy main units; the enemy crack units |
|
|
|
|