| [chủ động] |
| | (thế chủ động) initiative |
| | Giành được thế chủ động trên chiến trường |
| To gain initiative in combat |
| | Phát huy tính chủ động |
| To raise the sense of initiative |
| | Hãy chủ động trong mọi công tác |
| Take the initiative in all work |
| | Cứ chủ động làm và đừng đợi họ! |
| Act on your own initiative and don't wait for them! |
| | self-motivated; proactive |
| | (ngôn ngữ học) active |
| | Dạng chủ động |
| Active voice |