Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớm



verb
To bud, to begin
tình yêu mới chớm budding love
hoa chớm nở a budding flower
trời chớm lạnh it began to get cold
chớm có bệnh dịch an epidemic has begun, there is an incipient epidemic

[chớm]
động từ
to bud, stard to, begin to, be about to
tình yêu mới chớm
budding love
hoa chớm nở
a budding flower
trời chớm lạnh
it began to get cold
chớm có bệnh dịch
an epidemic has begun, there is an incipient epidemic
tính từ
just
incipident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.