|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớm
verb
To bud, to begin tình yêu mới chớm budding love hoa chớm nở a budding flower trời chớm lạnh it began to get cold chớm có bệnh dịch an epidemic has begun, there is an incipient epidemic
![](img/dict/02C013DD.png) | [chớm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bud, stard to, begin to, be about to | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tình yêu mới chớm | | budding love | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hoa chớm nở | | a budding flower | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trời chớm lạnh | | it began to get cold | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chớm có bệnh dịch | | an epidemic has begun, there is an incipient epidemic | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | just | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | incipident |
|
|
|
|