Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chột dạ


[chột dạ]
startled
Thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ
The thief was startled by someone's stare



Startled
thấy có người chăm chú nhìn mình, tên gian chột dạ the thief was startled by someone's stare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.