|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồi
noun Shoot, bud đâm chồi nẩy lộc buds and shoots burst chồi rễ a sucker
| [chồi] | | danh từ | | | Shoot, bud | | | đâm chồi nẩy lộc | | buds and shoots burst | | | chồi rễ | | a sucker | | | jut | | | một cái xương gãy chồi ra | | a splintered bone jutted through the skin | | | tussore (silk) |
|
|
|
|