chối cãi
 | [chối cãi] | |  | to refute; to deny | |  | Bị bắt quả tang không chối cãi được | | He was caught red-handed and could not deny | |  | Sự thật không thể chối cãi | | An irrefutable/undeniable fact |
To refute, to deny bị bắt quả tang không chối cãi được he was caught red-handed and could not deny sự thật không thể chối cãi an irrefutable (unquestionable) fact
|
|