|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chọc
verb To poke, to thrust, to prick chọc lò than to poke a stove chọc tổ ong to poke at a beehive chọc thủng vòng vây to thrust through the enemy encirclement chọc lỗ trên mặt đất to prick holes in the ground chọc quả bưởi to thrust down a pomelo To irritate, to rouse bị chọc đến phát khóc to be roused to tears nhà chọc trời a skyscraper
| [chọc] | | | to poke; to thrust; to prick; to puncture | | | Chọc lò than | | To poke a stove | | | Chọc tổ ong | | To poke at a beehive | | | Chọc thủng vòng vây | | To thrust through the enemy encirclement | | | Chọc lỗ trên mặt đất | | To prick holes in the ground | | | Chọc quả bưởi | | To thrust down a pomelo | | | to tease; to annoy; to irritate |
|
|
|
|