Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chị em


[chị em]
sisters, siblings
Tình chị em
Sisterhood
Hai chị em khác hẳn nhau
The two sisters are quite unlike each other
women
Giúp đỡ các chị em chưa có công ăn việc làm
To help the unemployed women



Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.)
giúp đỡ chị em có con mọn to help these of our sisters with small children


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.