|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chị em
| [chị em] | | | sisters, siblings | | | Tình chị em | | Sisterhood | | | Hai chị em khác hẳn nhau | | The two sisters are quite unlike each other | | | women | | | Giúp đỡ các chị em chưa có công ăn việc làm | | To help the unemployed women |
Sisters (young women fellow members of the same communitỵ.) giúp đỡ chị em có con mọn to help these of our sisters with small children
|
|
|
|