|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ giáo
verb To counsel xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót please counsel me about my shortcomings những lời chỉ giáo chân tình wholehearted counsel
| [chỉ giáo] | | động từ | | | To counsel, give instructions | | | xin chỉ giáo cho những chỗ thiếu sót | | please counsel me about my shortcomings | | | những lời chỉ giáo chân tình | | wholehearted counsel |
|
|
|
|