|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ điểm
verb To pinpoint, to inform máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn the plane pinpointed (the target) for the artillery noun Informer làm chỉ điểm cho địch to act as an informer for the enemy
| [chỉ điểm] | | | to pinpoint; to inform | | | Máy bay chỉ điểm cho đại bác bắn | | The plane pinpointed (the target) for the artillery | | | Tên gián điệp chỉ điểm cho giặc bắt cán bộ | | The spy informed the aggressors to arrest militants | | | gumshoe; agent provocateur; stool-pigeon; ratfink; nark; informer; undercover agent | | | Làm chỉ điểm cho địch | | To act as an informer for the enemy |
|
|
|
|