|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết giấc
verb To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon sợ quá chết giấc to fall into a dead faint from fright bị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấc under the heavy blow, he fell unconscious
| [chết giấc] | | | xem chết ngất |
|
|
|
|