Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chết giấc



verb
To lose consciousness, to fall into a dead faint, to swoon
sợ quá chết giấc to fall into a dead faint from fright
bị đánh mạnh, ngã lăn ra chết giấc under the heavy blow, he fell unconscious

[chết giấc]
xem chết ngất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.