|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chếnh choáng
adj
Tipsy, squiffy mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng to feel tipsy after drinking only half a cup of wine
![](img/dict/02C013DD.png) | [chếnh choáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | a bit drunk; squiffy; tipsy; groggy; half-seas-over; mellow | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng | | To feel tipsy after drinking only half a cup of wine | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chếnh choáng hơi men | | To be under the influence of liquor/to get high on liquor |
|
|
|
|