|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắc nịch
| [chắc nịch] | | | firm; sound; well-grounded; well-founded | | | bắp thịt chắc nịch | | firm muscles | | | lý lẽ chắc nịch | | sound/well-founded arguments | | | thickset, sturdily built |
Firm Bắp thịt chắc nịch Firm muscles Lý lẽ chắc nịch Firm ground
|
|
|
|