Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chầu trời



verb
To die; to pass away

[chầu trời]
to report to King of Heaven (by Kitchen God)
to die; to pay the debt of nature; to join the angels; to meet one's Maker
Cho ai đi chầu trời
To put somebody to death; to put an end to somebody's life; to take somebody's life



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.