Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chả chớt



adj
Half-serious half-joking
giọng chả chớt a half-serious half-joking voice
nói chả chớt to speak in a half-serious half-joking voice

[chả chớt]
Half-serious half-joking
giọng chả chớt
a half-serious half-joking voice
nói chả chớt
to speak in a half-serious half-joking voice
use a non-serious language



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.