|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy vạy
| [chạy vạy] | | | To move heaven and earth; make both ends meet | | | một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình | | to move heaven and earth by oneself to support one's whole family |
To move heaven and earth một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình to move heaven and earth by oneself to support one's whole family
|
|
|
|