Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạy vạy


[chạy vạy]
To move heaven and earth; make both ends meet
một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình
to move heaven and earth by oneself to support one's whole family



To move heaven and earth
một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình to move heaven and earth by oneself to support one's whole family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.