| [chạm] |
| động từ |
| | To touch; collide; clink |
| | tay cầu thủ chạm vào quả bóng |
| the player's hand touched the ball |
| | chân chạm đất |
| his feet touched ground |
| | To encounter |
| | chạm địch |
| to encounter the enemy |
| | chạm một người lạ mặt trong rừng |
| to encounter a stranger in the wood |
| | To hurt |
| | chạm đến danh dự |
| to hurt someone's honour |
| | chạm quyền lợi ai |
| to hurt someone's interests |
| | chạm lòng tự ái |
| offend, wound somebody's self-esteem |
| | To carve |
| | tủ chè chạm |
| a carved cupboard |
| | chạm rồng trổ phượng |
| with dragons and phenixes carved on it |
| | chạm nổi |
| bas-relief |
| | run into |
| | lễ chạm ngõ |
| preengagement ceremony |
| | chạm trán |
| confront |